Robot trong lớp học: Xu hướng tất yếu, thách thức không thể bỏ qua

Trí tuệ nhân tạo (AI) và robot đang lan tỏa mạnh mẽ vào lớp học, biến giáo dục truyền thống thành môi trường học tập tương tác, cá nhân hóa.

Robot Hua Jin và GS Huang Fuquang.

Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập, sự hiện diện của AI cũng đặt ra những thách thức về đạo đức, bất bình đẳng và nguy cơ làm suy giảm tư duy độc lập của học sinh.

Vai trò mới

Trong giờ học Tiếng Anh tại một trường mầm non ở thành phố Tsukuba, Nhật Bản, giữa các học sinh là một chú robot nhỏ màu xám nhạt tên Nao. Khi giáo viên yêu cầu cả lớp đọc một từ tiếng Anh, Nao thường phát âm trước, nhưng không ít lần đọc sai. Lớp học lập tức trở thành “người hướng dẫn” cho robot khi các em giúp Nao chỉnh phát âm cho đến khi đúng.

Nao không phải một sản phẩm lỗi, mà là robot chăm sóc – tiếp nhận (CRR), do nhà nghiên cứu Fumihide Tanaka tại Khoa Công nghệ Tương tác thông minh, Đại học Tsukuba, phát triển. Vai trò của Nao không phải là trợ giảng như chúng ta thường nghĩ về robot trong giáo dục, mà là người học. Vì học chậm và đôi khi học sai, Nao cần sự hỗ trợ để tiến bộ.

Các thử nghiệm tại lớp học mẫu giáo cho thấy, phương pháp này thu hút trẻ em hiệu quả hơn nhiều so với việc sử dụng phần mềm hay thiết bị công nghệ thông thường. Trẻ em dễ dàng tương tác với robot và nảy sinh tâm lý muốn giúp đỡ một “học sinh” yếu hơn, từ đó chính các em củng cố kiến thức cho bản thân thay vì chỉ tiếp nhận thụ động.

Tương tự, tại tỉnh Hiroshima, Nhật Bản, robot cũng được ứng dụng nhằm hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh đặc biệt. Một số trẻ bị ốm, không thể đến lớp, vẫn có thể tham gia học từ xa thông qua robot.

Robot cao 23cm, tên Orihime, không chỉ truyền hình ảnh trực tuyến, mà còn cho phép học sinh tương tác thực bằng cách giơ tay phát biểu, dù đang nằm viện. Học sinh điều khiển robot từ xa qua phần mềm đi kèm.

Dự án này là hợp tác giữa Hội đồng Giáo dục tỉnh Hiroshima và Bệnh viện Hiroshima. Đại diện hội đồng chia sẻ: “Chúng tôi tin rằng, sáng kiến này đang đặt nền móng cho môi trường học tập công bằng, nơi học sinh ít phải lo lắng hơn”.

Hiện tại, hệ thống chỉ áp dụng cho bệnh nhân tại Bệnh viện Hiroshima, dưới giám sát của bác sĩ và nhà trường, đảm bảo học sinh tiếp thu kiến thức mà không ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Ngoài ra, để học từ xa, cần đường truyền Internet ổn định, điều mà chỉ những bệnh viện cơ sở vật chất tốt mới đáp ứng được.

trung-quoc-day-manh-giao-duc-ai.jpg
Robot giúp tăng hiệu quả tương tác trong lớp học.

Thay giáo viên đứng lớp

Với sự phát triển của AI, robot không chỉ tham gia lớp học, mà còn có thể đóng vai trò giáo viên. Tại Trường Đại học Sư phạm Nam Kinh, Trung Quốc, robot tích hợp AI trở thành giảng viên trong một lớp học đặc biệt. Hua Jun, giáo viên robot-AI, có thể phát âm chuẩn tiếng Quan Thoại và giảng bài một cách linh hoạt. Giảng viên con người chỉ đóng vai trò trợ giảng, hỗ trợ robot khi cần.

Hua Jun là robot IPAL, do AvatarMind phát triển, tích hợp dữ liệu giảng dạy từ các giáo viên nổi tiếng, lý thuyết dạy học, cùng kho dữ liệu lớn để tương tác và dẫn dắt lớp học. GS Huang Fuquang, trợ giảng, giải thích: ““Bộ não” của robot tích hợp các hệ thống tham chiếu, từ dữ liệu giảng dạy, lý thuyết mới, đến dữ liệu lớn về phương pháp sư phạm…”.

Mô hình lớp học này gồm một giảng viên AI và một trợ lý, cho phép giảng viên con người chuyển từ vai trò lãnh đạo sang tổ chức, quan sát, và đổi mới, đồng thời thúc đẩy sự kết hợp giữa việc tự học của học sinh và các nguồn lực trong lớp.

Tại Hàn Quốc, từ tháng 3/2024, Seoul triển khai thí điểm robot trợ giảng tiếng Anh tại 5 trường tiểu học và THCS. Robot giao tiếp tiếng Anh, chỉnh phát âm và hướng dẫn học tập cá nhân hóa cho từng học sinh. Nhiều trường cũng áp dụng chatbot AI để học sinh luyện giao tiếp.

Trước đó, vào năm 2010, Hàn Quốc thử nghiệm robot “Engkey” tại Daegu với gần 30 robot dạy tiếng Anh ở 21 trường tiểu học. Robot cao khoảng 1m, có màn hình hiển thị, di chuyển đến từng học sinh để đọc sách, trò chuyện, thậm chí nhảy múa. Kết quả cho thấy cải thiện đáng kể về kỹ năng nói tiếng Anh, động lực học tập và mức độ tương tác.

Không chỉ ở cấp tiểu học, các robot mini như “Alpha Mini” cao 24,5cm cũng được đưa vào 300 cơ sở chăm sóc trẻ em và trường mẫu giáo tại Seoul. Robot có thể nhảy múa, đọc truyện, làm bài tập và hướng dẫn trẻ múa kung-fu.

robot-trong-lop-hoc-xu-huong-tat-yeu-4.jpg
Robot thay học sinh bị ốm đến lớp.

Xu hướng tất yếu

Những đổi mới này phản ánh xu hướng tất yếu: Giáo dục không thể đứng ngoài công nghệ. AI mở ra cơ hội tiếp cận tri thức nhanh, đa dạng và phù hợp nhịp độ từng học sinh. Robot học tập tích hợp AI trở thành “cánh tay nối dài” của ngành Giáo dục.

Thứ nhất, chúng giúp giảm tải khối lượng công việc cho giáo viên, đặc biệt trong lớp đông học sinh. Thay vì mất hàng giờ chấm bài, giáo viên có thể dựa vào công cụ tự động để có kết quả sơ bộ, tập trung phân tích và định hướng học sinh.

Thứ hai, AI hỗ trợ cá nhân hóa học tập. Mỗi học sinh có năng lực khác nhau; AI đưa ra lộ trình riêng, từ tốc độ học, dạng bài tập đến hình thức luyện tập.

Thứ ba, robot giúp học sinh ốm đau, khuyết tật hoặc ở xa vẫn tiếp cận bài giảng hiệu quả.

AI còn kích thích sự tò mò và sáng tạo. Khi học sinh quen với việc đặt câu hỏi cho công cụ, học sinh được khuyến khích tư duy phản biện, so sánh nhiều nguồn thông tin. Một số dự án cho thấy, học sinh hứng thú hơn với Toán, Khoa học, Ngôn ngữ thông qua trò chơi tương tác, mô phỏng 3D – bước tiến quan trọng trong bối cảnh nhiều em vốn xem học tập là gánh nặng.

robot-trong-lop-hoc-xu-huong-tat-yeu-3.jpg
Robot nhảy múa cùng trẻ em Hàn Quốc.

Tồn tại không ít rủi ro

Nguy cơ lớn nhất là học sinh lạm dụng AI để “học hộ”, “thi hộ”. Khi robot có thể ghi chép, làm bài tập, nộp bài thay, câu hỏi đặt ra: Liệu các em còn cần nỗ lực học tập không? Hệ quả lâu dài có thể là suy giảm năng lực tư duy độc lập, hình thành thói quen “tư duy đường tắt”, mất khả năng kiên nhẫn, tự giải quyết vấn đề.

Với giáo viên, nguy cơ mất kiểm soát quá trình dạy học cũng hiện hữu. Lớp học mà phần lớn học sinh dùng AI để hoàn thành bài tập có thể khiến giáo viên khó đánh giá đúng trình độ. Việc thiết kế bài kiểm tra phân loại học lực trở nên khó khả thi. Nhiều thầy cô bày tỏ lo lắng khi không chắc sản phẩm học tập phản ánh năng lực thật sự của học sinh.

Một tác hại khác là gia tăng bất bình đẳng giáo dục. Robot hiện đại có giá lên tới hàng nghìn USD, chưa kể phí duy trì phần mềm. Học sinh thành phố hoặc gia đình khá giả dễ tiếp cận “gia sư AI”, trong khi nhiều em ở nông thôn vẫn thiếu máy tính và mạng Internet.

Ngoài ra, còn rủi ro về bảo mật và đạo đức. Khi học sinh dùng robot kết nối Internet, dữ liệu cá nhân, hình ảnh lớp học có thể bị rò rỉ. Một số công cụ AI học từ dữ liệu người dùng, dẫn đến nguy cơ bị lợi dụng cho quảng cáo hoặc tấn công mạng.

Giới chuyên gia giáo dục chia làm hai luồng quan điểm. Một bên cho rằng không thể ngăn cản AI, cần học cách khai thác. Việc cấm chỉ khiến học sinh tìm cách lách luật. Bên còn lại cảnh báo nếu không đặt ra khung pháp lý và đạo đức, ngành Giáo dục có nguy cơ bị “xói mòn” bởi chính công cụ mình sử dụng.

Nhiều quốc gia đã tìm hướng cân bằng. Tại Mỹ, một số trường cấm AI trong kỳ thi nhưng cho phép sử dụng có giám sát trong quá trình học. Nhật Bản chỉ triển khai robot hỗ trợ cho học sinh khuyết tật. Châu Âu đang xây dựng bộ quy tắc ứng xử cho AI trong giáo dục, nhấn mạnh minh bạch dữ liệu và quyền lợi học sinh.

Câu chuyện về “giảng viên” Hua Jin cũng phản ánh điều này: Hội đồng Trường Đại học Sư phạm Nam Kinh đang cân nhắc phương pháp quản lý, giới hạn phạm vi robot. Chuyên gia Mao Weina đề xuất: “Nên thành lập nhóm nghiên cứu tham gia biên soạn giáo án, làm rõ quá trình giáo dục đạo đức và quy tắc lớp học khi có giảng viên là robot”.

Chúng tôi sử dụng robot với vai trò người học mới trong lớp. Mục tiêu không phải thay thế con người mà giúp con người cảm nhận, suy nghĩ và hành động. Tầm nhìn của chúng tôi là khai phá, hiện thực hóa và trao quyền cho khả năng của con người với sự trợ giúp của công nghệ – Nhà nghiên cứu FUMIHIDE TANAKA Đại học Tsukuba (Nhật Bản)

Tú Anh

Theo Báo Giáo dục & Thời đại

Tin mới hơn